Cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT 2026
Toán – Tiếng Anh – Vật lí – Hóa học – Sinh học

Cập nhật chi tiết định dạng đề thi mới theo chương trình GDPT 2018 (áp dụng từ 2025). Nắm rõ số câu hỏi, thang điểm, phần Đúng/Sai “tử thần” và dạng trả lời ngắn để xây dựng chiến lược luyện thi thông minh.

Chuẩn cấu trúc đề thi TN THPT 2026 22 câu – 40 câu – 28 câu theo từng môn Phân tích phần Đúng/Sai theo bậc thang

Cấu trúc chung đề thi tốt nghiệp THPT 2026 (định dạng mới GDPT 2018)

Từ kỳ thi 2025, Bộ GD&ĐT chuyển sang định dạng đề thi mới, năm 2026 tiếp tục duy trì và hoàn thiện. Điểm chung quan trọng của các môn trắc nghiệm:

  • Giảm tối đa mẹo “bấm máy tính”, tăng yêu cầu tư duy và hiểu bản chất.
  • Các môn Toán, Lý, Hóa, Sinh đều xuất hiện phần Đúng/Sai với 4 ý nhỏ, chấm điểm theo bậc thang.
  • Dạng trắc nghiệm trả lời ngắn (điền đáp số) được đưa vào để hạn chế khoanh bừa.

Toán – 22 câu / 90 phút

12 câu trắc nghiệm ABCD – 4 câu Đúng/Sai – 6 câu trả lời ngắn

Tổng: 10 điểm – nhấn mạnh tư duy giải quyết vấn đề, bớt mẹo casio.

Tiếng Anh – 40 câu / 50 phút

Hoàn toàn trắc nghiệm, tập trung vào đọc hiểu & xử lý thông tin thực tế.

Không còn phần trọng âm, phát âm, tìm lỗi sai lẻ tẻ.

Lý – Hóa – Sinh – 28 câu / 50 phút

18 câu ABCD – 4 câu Đúng/Sai – 6 câu trả lời ngắn.

Độ khó tăng ở phần Đúng/Sai & các bài tập thực tế, thí nghiệm.

Môn Toán – cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT 2026

Đề thi Toán 2026 giữ thời gian 90 phút, nhưng cách ra câu hỏi hướng tới việc đánh giá tư duy, không khuyến khích học “mẹo máy tính”. Tổng cộng 22 câu, 10 điểm.

Phần Dạng bài Số câu Điểm Lưu ý & Nội dung
I Trắc nghiệm nhiều lựa chọn (ABCD) 12 câu 0.25đ / câu Phủ rộng kiến thức lớp 11 & 12. Câu hỏi cơ bản – trung bình, kiểm tra nắm vững định nghĩa, định lý, công thức, đồ thị, các dạng quen thuộc (hàm số, mũ – logarit, tích phân, xác suất…).
II Trắc nghiệm Đúng/Sai theo bậc thang 4 câu (mỗi câu 4 ý a–d) Theo bậc thang (0 → 1 điểm) Mỗi câu là một tình huống/đồ thị/bài toán, gồm 4 khẳng định a, b, c, d. Thí sinh phải quyết định Đúng hay Sai cho từng ý. Điểm thưởng lũy tiến: đúng càng nhiều ý, điểm càng cao. Đây là phần kéo điểm 8–9–10.
III Trắc nghiệm trả lời ngắn (điền đáp số) 6 câu 0.5đ / câu Bài toán tính toán, tối ưu, ứng dụng thực tế. Học sinh phải tự tính ra kết quả cuối cùng và điền số (thường là 1 con số hoặc 1 biểu thức đơn giản). Hạn chế hoàn toàn khoanh bừa.

Chiến lược ôn tập: làm chắc 12 câu phần I, luyện thật kỹ kĩ năng đọc – phân tích câu Đúng/Sai, sau đó tăng dần số câu trả lời ngắn làm đúng để vươn lên 8–9–10 điểm.

Môn Tiếng Anh – cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT 2026

Môn Tiếng Anh 2026 là môn thay đổi nhiều nhất: bỏ hẳn các câu hỏi “mẹo” về phát âm, trọng âm, thay bằng các dạng đọc – hiểu – xử lý thông tin trong đời sống. Tổng cộng 40 câu, 10 điểm.

Phần Dạng bài Số câu Điểm Mô tả chi tiết
1 Điền từ vào thông báo / tờ rơi 12 câu 0.25đ / câu Văn bản là các mẫu poster, thông báo, tờ rơi, tin tuyển dụng… Học sinh phải chọn đúng từ/cụm từ còn thiếu dựa vào ngữ nghĩa và cấu trúc câu. Kiểm tra vốn từ vựng thực dụng, gần gũi với đời sống.
2 Sắp xếp đoạn văn / lá thư 5 câu 0.25đ / câu Cho 5–6 câu bị xáo trộn, nhiệm vụ là xếp lại thành 1 bức thư hoặc đoạn hội thoại hoàn chỉnh. Kiểm tra khả năng nắm logic, liên kết ý (cohesion & coherence).
3 Điền từ vào đoạn văn (Cloze test) 5 câu 0.25đ / câu Một đoạn văn dài có các chỗ trống, thí sinh chọn đáp án A–D phù hợp để điền vào. Đánh giá kết hợp ngữ pháp và từ vựng trong ngữ cảnh.
4 Đọc hiểu (2 bài) 18 câu 0.25đ / câu Hai bài đọc dài về các chủ đề đa dạng: giáo dục, môi trường, công nghệ, đời sống… Một bài 8 câu, một bài 10 câu. Câu hỏi từ cơ bản (tìm ý chính, chi tiết) đến suy luận, nhận định thái độ tác giả.

Không có: ngữ âm, trọng âm, đánh dấu lỗi sai riêng lẻ. Toàn bộ năng lực tiếng Anh được đánh giá qua việc đọc, hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh.

Môn Vật lí – Hóa học – Sinh học – cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT 2026

Ba môn Khoa học Tự nhiên (Vật lí, Hóa học, Sinh học) có cùng khung cấu trúc: 28 câu, 50 phút, 10 điểm. Điểm khác nhau nằm ở nội dung chương trình từng môn.

Phần Dạng bài Số câu Điểm Đặc điểm chung
I Trắc nghiệm nhiều lựa chọn (ABCD) 18 câu 0.25đ / câu Kiến thức nền tảng, lý thuyết cơ bản & bài tập mức độ nhận biết – thông hiểu. Câu hỏi ngắn gọn, kiểm tra hiểu đúng khái niệm, công thức, sơ đồ, hình vẽ.
II Trắc nghiệm Đúng/Sai theo bậc thang 4 câu (mỗi câu 4 ý a–d) Theo bậc thang (0 → 1 điểm) Câu hỏi khai thác sâu một tình huống, thí nghiệm hoặc quy trình. Mỗi ý nhỏ là một kết luận/nhận xét. Thí sinh phải rất chắc kiến thức để tránh “bẫy” ở 1–2 ý cuối.
III Trắc nghiệm trả lời ngắn (điền đáp số) 6 câu 0.25đ / câu Dạng bài tập tính toán, xử lý số liệu thí nghiệm, vận dụng công thức. Kết quả thường là số thập phân/giá trị vật lí cuối cùng, thí sinh tự điền vào phiếu.

Vật lí

Dao động – Sóng – Điện – Hạt nhân – Nhiệt học/khí lí tưởng

Trọng tâm lớp 12, kết hợp một phần kiến thức thực tế lớp 10, 11. Phần Đúng/Sai thường xoay quanh đồ thị, thí nghiệm điện – dao động – sóng cơ.

Hóa học

Hữu cơ – Vô cơ – Hóa học ứng dụng

Hữu cơ lớp 12 (este, amin, peptit, polime…), vô cơ (kim loại, phi kim, dung dịch). Tăng cường bài toán hóa học thực nghiệm, phân bón, môi trường, năng lượng.

Sinh học

Di truyền – Tiến hóa – Sinh thái – Sinh học cơ thể

Tập trung chương Di truyền học & Sinh thái học lớp 12, kết hợp sinh lí thực vật/động vật lớp 11. Phần Đúng/Sai thường dựa trên các thí nghiệm di truyền, quần thể, quần xã.

Phần Đúng/Sai – Quy tắc tính điểm theo bậc thang

Phần Đúng/Sai xuất hiện trong các môn Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học và là nơi phân hóa điểm 8–9–10. Mỗi câu có 4 ý nhỏ (a, b, c, d). Điểm số được tính như sau:

  • Làm đúng 1 ý0.10 điểm
  • Làm đúng 2 ý0.25 điểm
  • Làm đúng 3 ý0.50 điểm
  • Làm đúng đủ 4 ý1.00 điểm

Ví dụ: nếu học sinh làm đúng 3 ý nhưng sai 1 ý còn lại, chỉ được 0.5đ cho câu đó – mất tới 0.5đ so với điểm tối đa. Vì vậy, chiến lược tốt nhất là:

  • Luyện chắc kiến thức cơ bản trước, tránh đoán mò ý khó.
  • Khi không chắc tất cả 4 ý, ưu tiên kiểm tra chặt chẽ 2–3 ý mình “tự tin cao”.
  • Tập phân tích từng ý theo 3 bước: đúng về lý thuyết?đúng trong tình huống đề bài cho?có bẫy từ ngữ không?

Câu hỏi thường gặp về cấu trúc đề thi THPT 2026

1. Tại sao phải nắm rõ cấu trúc đề trước khi luyện thi?

Vì cấu trúc đề quyết định tỉ lệ phân bổ thời gianchiến lược ôn tập. Biết phần nào chiếm bao nhiêu điểm, bạn sẽ ưu tiên đúng chỗ: làm chắc phần cơ bản để “gỡ điểm nền”, dồn sức cho phần Đúng/Sai và trả lời ngắn để bứt phá.

2. Mình nên bắt đầu luyện từ phần nào?

Với đa số học sinh, nên đi theo thứ tự: Phần I – câu cơ bản Phần III – trả lời ngắn Phần II – Đúng/Sai. Khi đã quen dạng bài và cách chấm, phần Đúng/Sai sẽ không còn quá “đáng sợ”.

3. Mỗi ngày chỉ rảnh 1–2 tiếng, có kịp theo định dạng mới không?

Hoàn toàn có thể, nếu bạn có lộ trình rõ ràng: mỗi ngày 1–2 đề mini bám sát cấu trúc mới, kèm xem lại lời giải – phân tích tại sao đúng, tại sao sai ở từng ý nhỏ.

Hiểu rõ cấu trúc – nửa chặng đường đến 9, 10 điểm

Sau khi nắm chắc cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT 2026 cho Toán, Tiếng Anh, Vật lí, Hóa học, Sinh học, bước tiếp theo là luyện đề chuẩn định dạng mới, có giải chi tiết và phân tích từng ý Đúng/Sai.

Luyện đề chuẩn cấu trúc 2026 ngay

Luyện đề theo chương trình GDPT 2018 – cập nhật khi Bộ công bố hướng dẫn mới.